TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ số đáp ứng

hệ số đáp ứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ số truyền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hệ số đáp ứng

response

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 response

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hệ số đáp ứng

Übertragungsfaktor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Übertragungsfaktor /m/ÂM/

[EN] response

[VI] hệ số truyền, hệ số đáp ứng

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Hệ số đáp ứng

Trong thử rò rỉ, đáp ứng của bộ phát hiện rò rỉ halogen lưu tốc 0.3 Mpam3/s hay bé hơn của chất làm lạnh 12 (CCl2F2) chia cho đáp ứng của cùng một lượng khí thử halogen khác. Vậy tốc độ rò rỉ thực tế của vết rò rỉ phát hiện được sẽ là chỉ thị của bộ phát hiện nhân với hệ số đáp ứng. Đáp ứng của hỗn hợp khí đánh dấu và khí không halogen sẽ là hệ số đáp ứng của chất đánh dấu chia cho phần khí đánh dấu trong khí thử.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 response /vật lý/

hệ số đáp ứng

response

hệ số đáp ứng