TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

response

độ nhạy

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phản ứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đáp ứng

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hệ số đáp ứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đáp ứng tần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ đáp ứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đáp ứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phản ứng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đáp tuyến

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự đáp ứng hệ thống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ số truyền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phản ứng lại colour ~ tính cảm màu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phản ứng màu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự gây phản ứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phản ứng lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trả lời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đáp lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ đáp ứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường đặc trưng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đáp trả

 
Từ điển phân tích kinh tế

Hồi đáp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trả lời

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hồi ứng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hưởng ứng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ứng nghiệm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hòa xướng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đáp văn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

độ phản ứng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đặc trưng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

response

response

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

response

Reaktion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Frequenzgang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Empfindlichkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Antwort

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Systemantwort

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Übertragungsfaktor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ansprech verhalten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erregungsantwort

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Uebertragungsfaktor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Meldung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ansprechverhalten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

response

réponse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réaction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reponse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In seconds, lights in the apartments lining Schifflaube wink out, in a perfect mechanized response, like the deductions of Euclid’s geometry.

Trong vòng vài giây, ánh đền trong những căn hộ trên đường Schifflaube tắt ngấm theo một phản ứng cơ học hoàn hảo, như các suy diễn trong hình học Euclid.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

response

độ nhạy, độ phản ứng, đặc trưng

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

response

Hồi đáp, trả lời, đáp ứng, hồi ứng, hưởng ứng, phản ứng, ứng nghiệm; hòa xướng, đáp văn (ở xướng họa trong thi ca, văn chương)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Reaktion

response

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Response

Phản ứng

Từ điển phân tích kinh tế

response

đáp trả (tr. chơi)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

response /đo lường & điều khiển/

sự gây phản ứng

response /đo lường & điều khiển/

sự phản ứng lại

response /đo lường & điều khiển/

sự trả lời, đáp lại, phản ứng

response

sự đáp ứng tần

response

bộ đáp ứng

response

độ đáp ứng

response

hệ số đáp ứng

response

sự đáp ứng

response

đường đặc trưng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

response /SCIENCE/

[DE] Erregungsantwort

[EN] response

[FR] réponse

response /IT-TECH/

[DE]

[EN] response

[FR]

response /IT-TECH/

[DE] Antwort

[EN] response

[FR] réaction; réponse

response /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Empfindlichkeit; Uebertragungsfaktor

[EN] response

[FR] réponse

response /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Reaktion

[EN] response

[FR] réponse

response /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Reaktion

[EN] response

[FR] réponse

response /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Meldung

[EN] response

[FR] reponse

response /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Ansprechverhalten; Frequenzgang

[EN] response

[FR] réponse

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

response

sự phản ứng lại colour ~ tính cảm màu, phản ứng màu

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Systemantwort /f/M_TÍNH/

[EN] response

[VI] sự đáp ứng hệ thống

Übertragungsfaktor /m/ÂM/

[EN] response

[VI] hệ số truyền, hệ số đáp ứng

Frequenzgang /m/ÂM/

[EN] response

[VI] sự đáp ứng tần

Ansprech verhalten /nt/KT_GHI, Đ_TỬ/

[EN] response

[VI] độ nhạy, độ đáp ứng

Reaktion /f/C_THÁI/

[EN] response

[VI] sự đáp ứng

Empfindlichkeit /f/ÂM/

[EN] response

[VI] độ nhạy

Antwort /f/M_TÍNH/

[EN] response

[VI] sự đáp ứng

Antwort /f/C_THÁI/

[EN] response

[VI] sự đáp ứng

Tự điển Dầu Khí

response

o   độ nhạy

§   colour response : độ nhạy màu

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

response

tín hiệu đáp Xem reply, response time thời gian đáp ứng L Trong un học, , dộ trễ trong phân thời giữa yêucầu Và tri lời, độ trí mà sẽ tăng khl số người sử dụng ở hệ thỐng tSng. Thuật ngữ này cũng dùng chỉ thời ^ten căn thiết dề một mach nhd hoặc thiết b| nhớ đám bảo được dữ liệu do bd-xử lý trung tftm (CPU) yêu cầu. 2. Trong điện tử, thârl gian cần đề kim của dụng cụ điện hoặc điện tử đứng yên tại giá trị mói, sau kht đại lượng nổ đo đột ngột thay đ& i.

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Response

Đáp ứng

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

response

đáp tuyến

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

response

sự phản ứng