TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự đáp ứng

sự đáp ứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đáp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự báo nhận

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự đáp ứng

response

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reply

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ACK

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

acknowledgement

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 blip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 response

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reply

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự đáp ứng

Reaktion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Antwort

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rückmeldung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dadurch ergibt sich ein sanftes Ansprechen der Bremse, da der Druck am Vorderrad um etwa 50 % reduziert wird.

Qua đó tạo ra một sự đáp ứng phanh nhẹ nhàng, vì áp suất ở bánh trước được giảm khoảng 50 %.

Zur Bestimmung der Gesamtmasse wird das Beschleunigungsverhalten ausgewertet.

Tải trọng toàn phần được xác định thông qua việc đánh giá về tính năng (sự đáp ứng) của gia tốc.

Sie sind geschlitzt oder spiralförmig gelocht. Dadurch wird ein rasches gleichmäßiges Ansprechen bei Nässe erzielt, weil Wasser und Schmutz schnell von der Scheibenoberfläche verdrängt werden können.

Đĩa được cắt rãnh hay được khoan lỗ theo hình trôn ốc để đạt được sự đáp ứng nhanh và đều khi ẩm ướt vì nước và chất bẩn có thể được đẩy ra nhanh khỏi bề mặt đĩa.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reply /điện tử & viễn thông/

sự đáp ứng

 blip /điện tử & viễn thông/

sự đáp ứng

 response /điện tử & viễn thông/

sự đáp ứng

 blip, reply, response

sự đáp ứng

Là logarit của tỷ số biên độ tín hiệu ra với tín hiệu biên độ vào tính bằng dexiben tại một thiết bị khuếch đại hay thông tin với một dải tần số làm việc. Một đường biểu diễn biến thiên của giá trị số này theo tần số biểu thị trên trục hoành độ theo giải logarit của tần số.

response

sự đáp ứng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reaktion /f/C_THÁI/

[EN] response

[VI] sự đáp ứng

Antwort /f/M_TÍNH/

[EN] response

[VI] sự đáp ứng

Antwort /f/C_THÁI/

[EN] response

[VI] sự đáp ứng

Antwort /f/Đ_TỬ/

[EN] reply

[VI] sự đáp, sự đáp ứng

Rückmeldung /f/M_TÍNH/

[EN] ACK, acknowledgement, response

[VI] sự báo nhận, sự đáp ứng