reply
câu trả lời
answer, reply /toán & tin/
câu trả lời
answer, reply
lời đáp
utomatic answering, reply /toán & tin/
trả lời tự động
automatic answering, reply /điện tử & viễn thông/
sự đáp tự động
blip, reply, response
sự đáp ứng
Là logarit của tỷ số biên độ tín hiệu ra với tín hiệu biên độ vào tính bằng dexiben tại một thiết bị khuếch đại hay thông tin với một dải tần số làm việc. Một đường biểu diễn biến thiên của giá trị số này theo tần số biểu thị trên trục hoành độ theo giải logarit của tần số.
answer, answering, reply
đáp lại
answer signal, reply, response
tín hiệu đáp