TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 blip

điểm nhạy quang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vạch sáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đốm sáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đáp ứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tín hiệu nhiễu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 blip

 blip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reply

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 response

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 incident signal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interfering signal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blip /vật lý/

điểm nhạy quang

 blip /điện/

vạch sáng

Vạch sáng trên màn ra-đa gây ra bởi sự suất hiện của vật phản xạ sóng điện từ.

 blip

đốm sáng

 blip /điện tử & viễn thông/

sự đáp ứng

 blip /toán & tin/

điểm nhạy quang

 blip, reply, response

sự đáp ứng

Là logarit của tỷ số biên độ tín hiệu ra với tín hiệu biên độ vào tính bằng dexiben tại một thiết bị khuếch đại hay thông tin với một dải tần số làm việc. Một đường biểu diễn biến thiên của giá trị số này theo tần số biểu thị trên trục hoành độ theo giải logarit của tần số.

 blip, incident signal, interfering signal

tín hiệu nhiễu