TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tín hiệu nhiễu

tín hiệu nhiễu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tín hiệu sự cố

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tín hiệu phá rối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tín hiệu nhiễu

interfering signal

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

noise signal

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 blip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 incident signal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interfering signal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

jam signal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 noise

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

noise burst signal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

incident signal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

interference signal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

jamming signal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tín hiệu nhiễu

Störsignal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Störsignal /nt/Đ_TỬ/

[EN] incident signal, interference signal, jamming signal

[VI] tín hiệu sự cố, tín hiệu nhiễu, tín hiệu phá rối

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blip, incident signal, interfering signal

tín hiệu nhiễu

jam signal, noise

tín hiệu nhiễu

Những tín hiệu điện không mong muốn hoặc ngẫu nhiên chen vào kênh truyền thông, khác với tín hiệu mang thông tin mà bạn mong muốn. Mọi kênh thông tin đều có tạp nhiễu, và nếu tạp nhiễu quá lớn thì dữ liệu có thể bị lấn át mất.Các tuyến điện thoại là một nguồn gây nhiễu, cho nên cần phải sử dụng các chương trình truyền thông có khả năng kiểm lỗi để bảo đảm tín hiệu thu được không bị làm hỏng.

noise burst signal

tín hiệu nhiễu

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

interfering signal

tín hiệu nhiễu

noise signal

tín hiệu nhiễu