Việt
tín hiệu sự cố
tín hiệu nhiễu
tín hiệu phá rối
Anh
incident signal
alarm signal
interference signal
jamming signal
malfunction
occurrence
emergency signal
Đức
Störsignal
Störsignal /nt/Đ_TỬ/
[EN] incident signal, interference signal, jamming signal
[VI] tín hiệu sự cố, tín hiệu nhiễu, tín hiệu phá rối
alarm signal, incident signal, interference signal, jamming signal
incident signal, malfunction, occurrence