TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 occurrence

độ phổ cập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mỏ vật liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự biểu hiện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

số lần gặp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thâm nhập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xảy ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tín hiệu sự cố

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cơ hội

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xuất hiện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự biểu hiện địa hình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trong bất kỳ trường hợp nào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xuất hiện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 occurrence

 occurrence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 attack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

incident signal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 malfunction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 occasion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 opportunity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emergence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emersion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 manifestation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

topographic expression

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 figurate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

In Any Event

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 instance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sample

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 station

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 come

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 develop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emerge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 manifest

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 occur

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 occurrence /điện lạnh/

độ phổ cập

 occurrence

mỏ vật liệu

 occurrence

sự biểu hiện

 occurrence

số lần gặp

 occurrence /xây dựng/

sự thâm nhập

 occurrence /điện/

số lần gặp

 occurrence /toán & tin/

số lần gặp

 occurrence

sự xảy ra

 attack, occurrence

sự thâm nhập

incident signal, malfunction, occurrence

tín hiệu sự cố

 chance, occasion, occurrence, opportunity

cơ hội

 emergence, emersion, manifestation, occurrence

sự xuất hiện

topographic expression, figurate, manifestation, occurrence

sự biểu hiện địa hình

In Any Event, instance, occurrence, sample, station

trong bất kỳ trường hợp nào

 come, develop, emerge, manifest, occur, occurrence

xuất hiện