TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự biểu hiện

sự biểu hiện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

triệu chứng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

1.hình dạng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hình vẽ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bản vẽ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự thể hiện topographic ~ sự biểu hiện địa hình

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự giới thiệu graphical ~ sự biểu hiện bằng đồ thị natural colour relief ~ sự biểu hiện địa hình nổi theo độ chiếu sáng tự nhiên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự tượng trưng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự biểu cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự biểu lộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thể hiện cảm xúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thể hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hiện thân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bày tỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự biểu thị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vẻ biểu lộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phát triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khai triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mở rộng sự biểu thị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự biểu hiện

 display

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 expression

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 figurate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 manifestation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 occurrence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 representation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

manifestation

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

figure

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

expression

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

presentation

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

figurate

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

sự biểu hiện

Aus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Äuße

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Expression

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Inkarnation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kundgabe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Entfaltung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einer Sache (Dat.)

zur Entfaltung bringen

tạo điều kiện phát triển

zur Entfaltung kommen/ge- langen

phát triển, phát huy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aus /druck, der; -[e]s, Ausdrücke/

(o Pl ) sự biểu cảm; sự biểu hiện (Aussagekraft);

Äuße /rung, die; -, -en/

sự biểu lộ; sự biểu hiện; thái;

Expression /die; -, -en (bildungsspr.)/

sự biểu hiện; sự thể hiện cảm xúc;

Inkarnation /[inkarna'tsio:n], die; -, -en/

(bildungsspr ) sự biểu hiện; sự thể hiện; sự hiện thân (Verkörperung);

Kundgabe /die; -, -n (PI. selten) (geh.)/

sự bày tỏ; sự biểu lộ; sự biểu hiện (tình cảm);

Aus /druck, der; -[e]s, Ausdrücke/

(o Pl ) sự bày tỏ; sự biểu hiện; sự biểu thị; vẻ biểu lộ;

: einer Sache (Dat.)

Entfaltung /die; -, -en/

sự phát triển; sự khai triển; sự mở rộng sự biểu thị; sự biểu lộ; sự biểu hiện;

tạo điều kiện phát triển : zur Entfaltung bringen phát triển, phát huy. : zur Entfaltung kommen/ge- langen

Từ điển toán học Anh-Việt

figurate

sự tượng trưng, sự biểu hiện

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

manifestation

sự biểu hiện, triệu chứng

figure

1.hình dạng, sự biểu hiện; hình vẽ, bản vẽ, sơ đồ2.chữ số ~ of the earth hình dạng Trái đất border ~ chữ số trên khung bản đồ conventional ~ số hiệu quy ước dimension ~ số liệu kích thước (trên bản đồ) elevation ~ số thể hiện độ cao latitude ~ số ghi độ cao ~ of linearity hệ số độtuyến tính ~ of loss h ệ s ố tổ n hao ~ of noise h ệ s ố tiế ng ồ n

expression

sự biểu hiện, sự thể hiện topographic ~ sự biểu hiện địa hình

presentation

sự biểu hiện, sự giới thiệu graphical ~ sự biểu hiện bằng đồ thị natural colour relief ~ sự biểu hiện địa hình nổi theo độ chiếu sáng tự nhiên

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 display

sự biểu hiện

 expression

sự biểu hiện

 figurate

sự biểu hiện

 manifestation

sự biểu hiện

 occurrence

sự biểu hiện

 representation

sự biểu hiện

 display, expression

sự biểu hiện