TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

expression

sự biểu hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thể hiện cảm xúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

expression

expression

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

expression

Expression

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Expressio

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Herauspressen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

expression

expression

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Expression /die; -, -en (bildungsspr.)/

sự biểu hiện; sự thể hiện cảm xúc;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Expression /SCIENCE/

[DE] Expression

[EN] expression

[FR] expression

Expressio,Expression,Herauspressen /SCIENCE/

[DE] Expressio; Expression; Herauspressen

[EN] expression

[FR] expression