Việt
ép
vắt
ep ra
vắt ra
cưỡng đoạt
ép buộc ai để lấy
Anh
expression
Đức
herauspressen
Expressio
Expression
Pháp
aus jmdm. eine größere Summe herauspressen
cưỡng đoạt ai một số tiền lớn.
Expressio,Expression,Herauspressen /SCIENCE/
[DE] Expressio; Expression; Herauspressen
[EN] expression
[FR] expression
herauspressen /(sw. V.; hat)/
ep ra; vắt ra;
(abwertend) cưỡng đoạt; ép buộc ai để lấy [aus + Dat ];
aus jmdm. eine größere Summe herauspressen : cưỡng đoạt ai một số tiền lớn.
herauspressen /vt/
ép, vắt; heraus