Việt
ép
vắt
ep ra
vắt ra
cưỡng đoạt
ép buộc ai để lấy
Anh
expression
Đức
herauspressen
Expressio
Expression
Pháp
Der Begriff Extrusion leitet sich vom lateinischen Wort „extrudere" ab und kann mit den Worten herauspressen, austreiben oder hinausstoßen beschrieben werden.
Khái niệm đùn có nguồn gốc từ chữ La Tinh "extrudere" (đùn), và có thể được mô tả là ép ra, đẩy ra, hoặc tống ra.
aus jmdm. eine größere Summe herauspressen
cưỡng đoạt ai một số tiền lớn.
Expressio,Expression,Herauspressen /SCIENCE/
[DE] Expressio; Expression; Herauspressen
[EN] expression
[FR] expression
herauspressen /(sw. V.; hat)/
ep ra; vắt ra;
(abwertend) cưỡng đoạt; ép buộc ai để lấy [aus + Dat ];
aus jmdm. eine größere Summe herauspressen : cưỡng đoạt ai một số tiền lớn.
herauspressen /vt/
ép, vắt; heraus