Việt
sự tháo cuộn vòng
mỏ
trải
phát triển
khai triển
mở rộng
biểu thị
biểu lộ
biểu hiện
sự mở ra
sự trải ra
sự giương ra
sự trương lên
sự phát triển
sự khai triển
sự mở rộng sự biểu thị
sự biểu lộ
sự biểu hiện
Anh
deconvolution
unfolding/ deconvolution
Đức
Entfaltung
Dekonvolution
zur Entfaltung bringen
tạo điều kiện phát triển
zur Entfaltung kommen/ge- langen
phát triển, phát huy.
zur Entfaltung kommen
phát triển, khai triển, mỏ rộng.
Entfaltung, Dekonvolution
Entfaltung /die; -, -en/
sự mở ra; sự trải ra; sự giương ra; sự trương lên;
sự phát triển; sự khai triển; sự mở rộng sự biểu thị; sự biểu lộ; sự biểu hiện;
zur Entfaltung bringen : tạo điều kiện phát triển zur Entfaltung kommen/ge- langen : phát triển, phát huy.
Entfaltung /f =, -en/
1. [sự] mỏ, trải; (quân sự) [sự] phân chia; 2. [sự] phát triển, khai triển, mở rộng, biểu thị, biểu lộ, biểu hiện; zur Entfaltung kommen phát triển, khai triển, mỏ rộng.
Entfaltung /f/V_THÔNG/
[EN] deconvolution
[VI] sự tháo cuộn vòng