Việt
giải chập
sự mở cuộn
sự tháo cuộn
sự nhả vòng cuộn
sự tháo vòng xoắn
sự tháo cuộn vòng
Anh
deconvolution
Đức
Umlaufabwicklung
Ausrichten
Entfaltung
Umlaufabwicklung /f/Đ_TỬ/
[EN] deconvolution
[VI] sự mở cuộn, sự tháo cuộn
Ausrichten /nt/KTH_NHÂN/
[VI] sự nhả vòng cuộn, sự tháo vòng xoắn
Entfaltung /f/V_THÔNG/
[VI] sự tháo cuộn vòng
o giải chập
Quá trình lọc ngược trong xử lý số liệu địa chấn nhằm loại bỏ những biến dạng của sóng khi nó đi qua môi trường truyền sóng và do ảnh hưởng của thiết bị ghi, phục hồi lại tín hiệu địa chấn ban đầu.