TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

deconvolution

giải chập

 
Tự điển Dầu Khí

sự mở cuộn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tháo cuộn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nhả vòng cuộn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tháo vòng xoắn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tháo cuộn vòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

deconvolution

deconvolution

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

deconvolution

Umlaufabwicklung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausrichten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Entfaltung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umlaufabwicklung /f/Đ_TỬ/

[EN] deconvolution

[VI] sự mở cuộn, sự tháo cuộn

Ausrichten /nt/KTH_NHÂN/

[EN] deconvolution

[VI] sự nhả vòng cuộn, sự tháo vòng xoắn

Entfaltung /f/V_THÔNG/

[EN] deconvolution

[VI] sự tháo cuộn vòng

Tự điển Dầu Khí

deconvolution

o   giải chập

Quá trình lọc ngược trong xử lý số liệu địa chấn nhằm loại bỏ những biến dạng của sóng khi nó đi qua môi trường truyền sóng và do ảnh hưởng của thiết bị ghi, phục hồi lại tín hiệu địa chấn ban đầu.