Erweisung /die; -, -en (PL selten)/
sự bày tỏ;
sự biểu lộ;
Äuße /rung, die; -, -en/
sự biểu lộ;
sự biểu hiện;
thái;
Kundgabe /die; -, -n (PI. selten) (geh.)/
sự bày tỏ;
sự biểu lộ;
sự biểu hiện (tình cảm);
Manifestation /[manifesta'tsiom], die; -, -en/
sự biểu lộ;
sự biểu thị;
sự hiện hình;
Bekundung /die; -, -en/
sự biểu lộ (tình cảm);
sự biểu thị;
sự thể hiện (Ausdruck, Bezeugung);
Gebärde /[ga'be:rda], die; -, -n/
(geh ) vẻ ngoài;
thái độ;
sự biểu lộ;
sự thể hiện;
Auslas /sung, die; -, -en/
(meist Pl ) ý kiến;
lời nhận xét;
sự biểu lộ;
sự bày tỏ (Äußerung);
Bezeigung /die; -, -en/
sự chứng tỏ;
sự thể hiện;
sự biểu thị;
sự biểu lộ;
Erzeigung /die; -, -en (PI. selten)/
sự biểu lộ;
sự tỏ thái độ;
sự bày tỏ;
sự chứng tỏ;
Ausprägung /die; -, -en/
sự thành hình;
sự tạo thành sự biểu hiện;
sự biểu lộ;
sự thể hiện;
Entfaltung /die; -, -en/
sự phát triển;
sự khai triển;
sự mở rộng sự biểu thị;
sự biểu lộ;
sự biểu hiện;
tạo điều kiện phát triển : zur Entfaltung bringen phát triển, phát huy. : zur Entfaltung kommen/ge- langen