TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự thành hình

sự thành hình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tạo thành sự biểu hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự biểu lộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thể hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự thành hình

 shaping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự thành hình

Ausprägung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beim Abschrecken aus dem Temperaturbereich oberhalb der G-S-K-Linie wird jedoch die Perlitbildung unterdrückt.

Nhưng khi làm nguội cấp tốc từ nhiệt độ ở vùng bên trên đường G-S-K thì sự thành hình của peclit sẽ bị nén.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausprägung /die; -, -en/

sự thành hình; sự tạo thành sự biểu hiện; sự biểu lộ; sự thể hiện;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shaping /cơ khí & công trình/

sự thành hình