Việt
sự thành hình
sự tạo thành sự biểu hiện
sự biểu lộ
sự thể hiện
Đức
Ausprägung
Ausprägung /die; -, -en/
sự thành hình; sự tạo thành sự biểu hiện; sự biểu lộ; sự thể hiện;