shaping
sự tạo khuôn
shaping /điện lạnh/
sự tạo dáng
shaping
sự tạo dạng (bánh răng)
shaping /cơ khí & công trình/
sự thành hình
shaping /toán & tin/
vẽ hình
shaping
sự chỉnh dạng
shaping /điện tử & viễn thông/
sự chỉnh dạng
shaping /y học/
tạo dáng
shaping
sự bào ngang
shaping /cơ khí & công trình/
sự bào ngang
plastic molding, shaping
sự tạo hình dẻo
forming, profiling, shaping
sự tạo dạng
extrusion moulding, pressing, shaping
sự tạo khuôn ép đùn
pressure fixing, formatting, forming, profiling, shaping
sự định hình bắng áp lực (trong máy sao chụp)