TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 profiling

sự ghi mặt cắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gia công định hình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tạo dạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự mài định hình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự định hình bắng áp lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 profiling

 profiling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 forming

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shaping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 form grinding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 profile grinding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pressure fixing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 formatting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 profiling /hóa học & vật liệu/

sự ghi mặt cắt

 profiling

gia công định hình

1.Là hoạt động để tạo khuôn hoặc các bộ phận khác sử dụng công cụ cắt.2. Là công đoạn sán xuất làm viền bất quy tắc trên một sản phẩm, thường sử dụng dụng cụ kẻ vạch hoặc dụng cụ sao dập.3. Là một chu trình tự động hóa sử dụng máy tính hoặc bộ cảm biến hay bộ quản lý sản xuất bằng số.

1. the action of shaping an outline of a mold or other object with the use of a cutting tool.the action of shaping an outline of a mold or other object with the use of a cutting tool.2. any operation that produces an irregular contour on a workpiece, usually by means of a tracer or template-controlled duplication equipment.any operation that produces an irregular contour on a workpiece, usually by means of a tracer or template-controlled duplication equipment.3. an automated contouring using computer and sensor and numerical control manufacturing.an automated contouring using computer and sensor and numerical control manufacturing.

 forming, profiling, shaping

sự tạo dạng

 form grinding, profile grinding, profiling

sự mài định hình

pressure fixing, formatting, forming, profiling, shaping

sự định hình bắng áp lực (trong máy sao chụp)