pressure fixing, formatting, forming, profiling, shaping
sự định hình bắng áp lực (trong máy sao chụp)
pressure fixing /toán & tin/
sự định hình bắng áp lực (trong máy sao chụp)
pressure fixing /toán & tin/
sự định hình bắng áp lực (trong máy sao chụp)
pressure fixing
sự định hình bắng áp lực (trong máy sao chụp)