forming
sự tạo khuôn
forming
sự ép khuôn
forming
sự uốn tạo hình, sự uốn định hình
Sự uốn cong sử dụng áp lực để tạo hình kim loại, nhựa, thủy thinh hay các loại vật liệu khác.
A bending operation that uses pressure to shape metal, plastic, glass, or other material.
formatting, forming
sự tạo khuôn
gentle folding, forming
sự uốn nếp thoải
forming, profiling, shaping
sự tạo dạng
figuring, form shaping, forming
sự tạo hình
compression molding, compression moulding, forming, molding
sự ép khuôn
pressure fixing, formatting, forming, profiling, shaping
sự định hình bắng áp lực (trong máy sao chụp)
investment casting, die-cast, forming, found, foundry
sự đúc bằng mẫu chảy