TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 forming

sự tạo khuôn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ép khuôn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự uốn tạo hình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự uốn định hình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự uốn nếp thoải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tạo dạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tạo hình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự định hình bắng áp lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đúc bằng mẫu chảy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 forming

 forming

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 formatting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gentle folding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 profiling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shaping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 figuring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 form shaping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compression molding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compression moulding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 molding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pressure fixing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

investment casting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 die-cast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 found

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 foundry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 forming

sự tạo khuôn

 forming

sự ép khuôn

 forming

sự uốn tạo hình, sự uốn định hình

Sự uốn cong sử dụng áp lực để tạo hình kim loại, nhựa, thủy thinh hay các loại vật liệu khác.

A bending operation that uses pressure to shape metal, plastic, glass, or other material.

 formatting, forming

sự tạo khuôn

gentle folding, forming

sự uốn nếp thoải

 forming, profiling, shaping

sự tạo dạng

 figuring, form shaping, forming

sự tạo hình

 compression molding, compression moulding, forming, molding

sự ép khuôn

pressure fixing, formatting, forming, profiling, shaping

sự định hình bắng áp lực (trong máy sao chụp)

investment casting, die-cast, forming, found, foundry

sự đúc bằng mẫu chảy