compression moulding /ô tô/
sự đúc bằng áp suất
compression moulding /xây dựng/
sự đúc khuôn
compression moulding
sự ép khuôn
compression molding, compression moulding
sự làm khuôn ép
compression molding, compression moulding
sự làm khuôn ép
compression molding, compression moulding, forming, molding
sự ép khuôn
permanent-mold casting, compression molding, compression moulding, modeling, moulding
sự đúc khuôn vĩnh cửu