Việt
mô hình hóa
sự đúc khuôn
sự đắp tượng
sự đúc khuôn vĩnh cửu
Anh
modeling
permanent-mold casting
compression molding
compression moulding
moulding
modeling /xây dựng/
permanent-mold casting, compression molding, compression moulding, modeling, moulding