found
căn cứ vào
found /xây dựng/
đặt móng
Settings Based On, found /toán & tin/
thiết lập dựa trên
fill up time, found, grouted, pour
thời gian rót nạp
investment casting, die-cast, forming, found, foundry
sự đúc bằng mẫu chảy
fill, filled-up, found, grouted, pour, shoot
bít đổ đầy
erection, establish, fabric, found, foundation, put up, set up
việc xây dựng