Việt
sự lắp ráp
sự xây dựng
lắp đặt
Lắp dựng
sự dựng
sự lắp đặt
Xây dựng
thiết lập
dựng lên
đặt đứng thẳng
cương lên
sự dựng lắp
việc xây dựng
tạo tường gạch
xây công trình gạch
Anh
erection
assembly
mounting
hook up
mount
establish
fabric
found
foundation
put up
set up
build of masonry
installation
Erection :
Đức
Erektion:
Errichtung
Aufbau
Montage
Anlegen des Mauerwerks
Montage-
Pháp
Érection:
[VI] tạo tường gạch, xây công trình gạch
[EN] erection, build of masonry
[VI] Lắp đặt
[EN] installation, assembly, erection
erection, hook up, mount, mounting /xây dựng/
erection, establish, fabric, found, foundation, put up, set up
Errichtung /f/XD/
[EN] erection
[VI] sự xây dựng, sự lắp đặt
Aufbau /m/GIẤY/
[VI] sự dựng, sự lắp ráp
Montage /f/CNSX/
[EN] erection, mounting
Aufbau /m/XD/
[EN] assembly, erection
[VI] sự lắp ráp, sự xây dựng
sự (xây) dựng; sự lắp ráp
sự dựng, sự lắp ráp, sự lắp đặt, sự xây dựng
Xây dựng, thiết lập, dựng lên, đặt đứng thẳng, cương lên
Erection
o sự xây dựng, công trình xây dựng
[EN] Erection :
[FR] Érection:
[DE] Erektion:
[VI] tình trạng dương vật nở lớn và cứng lên để có thể đưa vào âm đạo. Từ này cũng được dùng cho âm vật khi được gợi dục.