mounting
bệ (camera đèn)
mounting /cơ khí & công trình/
gắn, lắp máy
mounting
sự lắp (ráp)
mounting /xây dựng/
sự lắp (ráp)
erection, mounting /điện/
việc lắp đặt
mount, mounting
sự dựng
assemblage, mounting /cơ khí & công trình;điện lạnh;điện lạnh/
sự lắp máy
mounting, mounting plate /cơ khí & công trình;điện lạnh;điện lạnh/
mặt lắp ghép
bayonet mount, mounting
giá có ngạnh
pipe laying, mounting
sự lắp đặt ống
match, mount, mounting
ghép phù hợp
fitment, mounter, mounting
thiết bị lắp
horse, jack horse, mounting
giá khung
erection, hook up, mount, mounting /xây dựng/
sự dựng lắp
joining on butt, make-up, montage, mounting
sự lắp ráp ở đầu mút
Equipment Set,device, layout, mounting, settling pit
bộ thiết bị