Việt
giá có ngạnh
Anh
bayonet mount
mounting
Đức
Bajonettfassung
Pháp
monture à baionnette
bayonet mount, mounting
bayonet mount /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Bajonettfassung
[EN] bayonet mount
[FR] monture à baionnette
Bajonettfassung /f/FOTO/
[VI] giá có ngạnh