settling pit, settling well /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/
giếng lắng trong
generating set, settling pit
tổ hợp máy phát điện
basic instruction set, settling pit, succession
dãy lệnh cơ bản
subgroup generated by a set, settling pit, team
nhóm con sinh bởi một tập
set, set up, settling pit, stand
lắp đặt
dry well, powder hole, rummel, settling pit
giếng khô
Giếng thoát nước xắp thành hàng với rất nhiều sỏi dùng làm nơi nhận nước thải.
A drainage pit lined with stone fragments, used to receive liquid wastes.
Equipment Set,device, layout, mounting, settling pit
bộ thiết bị
clear well, drain sump, dry well, percolation pit, sedimentation well, settling pit
giếng lắng
total capacity of installed power-units, mount, mounted, setting up, settling pit, setup, specified
công suất thiết lập