TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 settling well

giếng lắng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giếng lắng trong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giếng làm trong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 settling well

 settling well

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 silt basin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 settling pit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clear well

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 settling well

giếng lắng (làm nước trong)

 settling well

giếng lắng trong

 settling well

giếng làm trong

 settling well, silt basin /xây dựng/

giếng lắng (làm nước trong)

 settling pit, settling well /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/

giếng lắng trong

 clear well, settling well /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/

giếng làm trong