settling well
giếng lắng (làm nước trong)
settling well
giếng lắng trong
settling well
giếng làm trong
settling well, silt basin /xây dựng/
giếng lắng (làm nước trong)
settling pit, settling well /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/
giếng lắng trong
clear well, settling well /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/
giếng làm trong