TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 mounted

xác lập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xác định vị trí một điểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

công suất thiết lập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 mounted

 installed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mounted

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 set

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

to locate a point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pegging-out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 position

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

total capacity of installed power-units

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mount

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 setting up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 settling pit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 setup

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 specified

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 installed, mounted, set

xác lập

to locate a point, mounted, pegging-out, position

xác định vị trí một điểm

Trong nghiên cứu hoạt động làm việc, một mục tiêu của vận động thành phần được đặt vào một vị trí cụ thể.

In work motion studies, an elemental motion in which an object is placed at a specific location.

total capacity of installed power-units, mount, mounted, setting up, settling pit, setup, specified

công suất thiết lập