position /toán & tin/
xác định vị trí
position
đinh vị
orient, position /xây dựng/
xác định vị trí
Position,Velocity and Time /điện tử & viễn thông/
vị trí, vận tốc và thời gian
position, room, space
chỗ
to locate a point, points, position
xác định vị trí một điểm
road location, navigation, placing, position
sự định vị tuyến đường