TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 points

bộ vít lửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xác định vị trí một điểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dũa vít lửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 points

 breaker point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 points

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

to locate a point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 position

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ignition point file

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 magneto contact points

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 breaker point, points /cơ khí & công trình;ô tô;ô tô/

bộ vít lửa

Là các bộ vít lửa trong hộp phân phối điện.

to locate a point, points, position

xác định vị trí một điểm

ignition point file, magneto contact points, points

dũa vít lửa