room
lò ngang thông gió
room /y học/
phòng, buồng
gallery wall, room
vách hầm lò
dressing ward, room /xây dựng/
phòng băng bó
Không gian bên trong một tòa nhà hoặc một cấu trúc phân tách khỏi các không gian hoặc phòng khác bởi các bức tường hoặc các vách ngăn.
The space within a building or structure separated by walls or partitions from other spaces or rooms.
weigher's premises, room
buồng cân
position, room, space
chỗ