navigation /cơ khí & công trình;toán & tin;toán & tin/
sự điều hướng
Một quy trình định hướng thông qua một hệ thống hay một mạng.
The process of guiding one' s way through a network or system..
navigation
ngành hàng hải
navigation
ngành lái tàu
navigation
môn dẫn đường
navigation
nghề hàng hải
navigation
sự đạo hàng
Navigation, navigational
đạo hàng
navigater, navigation
điều hướng
test flight, navigation /xây dựng/
sự bay thử
road location, navigation, placing, position
sự định vị tuyến đường