TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều hướng

điều hướng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

điều hướng

 navigater

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 navigation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Magnetventile im elektrohydraulischen Steuergerät steuern hydraulische Wegeventile zum Schalten der Gänge.

Các van điện từ trong bộ điều khiển điện-thủy lực điều khiển các van điều hướng thủy lực đảm nhiệm việc chuyển số.

Durch unterschiedliche Wanddicken wird eine Lenkung der Spannungen und der Wärme erreicht, die die zylindrische Form des Kolbens im Betrieb unterstützt.

Qua độ dày thành khác nhau, có thể đạt được việc điều hướng những áp lực và nhiệt, khiến dạng hình trụ của piston khi vận hành được bảo đảm.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 navigater, navigation

điều hướng