placing
sự đổ (bêtông)
placing
sự đổ bê tông
deposition, placing /xây dựng/
sự đổ (bêtông)
laying down, placing, setting
sự đặt xuống
road location, navigation, placing, position
sự định vị tuyến đường
cold concreting, placement of concrete, placing
sự đổ bê tông lạnh