TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

basic instruction set

tập lệnh cơ sờ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dãy lệnh cơ bản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tập lệnh cơ sở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

basic instruction set

basic instruction set

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 basic statement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 settling pit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 succession

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

basic instruction set

Basisbefehlssatz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Grundbefehlsvorrat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

basic instruction set

répertoire d'instructions de base

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

basic instruction set /IT-TECH/

[DE] Basisbefehlssatz; Grundbefehlsvorrat

[EN] basic instruction set

[FR] répertoire d' instructions de base

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

basic instruction set

dãy lệnh cơ bản

basic instruction set /toán & tin/

tập lệnh cơ sở

basic instruction set, basic statement

dãy lệnh cơ bản

basic instruction set, settling pit, succession

dãy lệnh cơ bản

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

basic instruction set

tập lệnh cơ sờ