TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mặt lắp ghép

mặt lắp ghép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự láp đặt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự lắp ráp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

trang bi. thiêt bị

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

giá

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

khung

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

mặt lắp ghép

 mounting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mounting plate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fitting surface

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mounting

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Innenpassfläche

Mặt lắp ghép trong

Außenpassfläche

Mặt lắp ghép ngoài

Toleranzfeldlage (Innenpassfläche)

Vị trí miền dung sai (Mặt lắp ghép bên trong)

GoW = Höchstmaß der Außenpassfläche

GoW = Kích thước lớn nhất của mặt lắp ghép ngoài

GuB = Mindestmaß der Innenpassfläche

G B = Kích thước nhỏ nhất của mặt lắp ghép trong

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mounting

sự láp đặt; sự lắp ráp, trang bi. thiêt bị; giá, khung; mặt lắp ghép

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

fitting surface

mặt lắp ghép

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mounting, mounting plate /cơ khí & công trình;điện lạnh;điện lạnh/

mặt lắp ghép