Việt
lắp máy
gắn
-s
-e lắp ráp
ráp
gá lắp
-s kết hợp
phối hợp
hợp nhất
liên hợp
thống nhất.
Anh
mounting
Đức
montieren
zusammensetzen
Zusammenbau
Zusammenbau /m/
1. -(e)s, -e [sự] lắp ráp, lắp máy, ráp, gá lắp; 2. -(e)s [sự] kết hợp, phối hợp, hợp nhất, liên hợp, thống nhất.
mounting /cơ khí & công trình/
gắn, lắp máy
montieren vt, zusammensetzen vt; sự lắp máy Montage f, Zusammensetzung f