Việt
sự tạo dáng
sự tạo hình
sự thiết kế
sự sắp xếp
Anh
shaping
style
Đức
Formung
Formgebung
Formgestaltung
Formung /die; -, -en/
sự tạo hình; sự tạo dáng;
Formgebung /die; -, -en/
sự tạo hình; sự tạo dáng; sự thiết kế;
Formgestaltung /die/
sự thiết kế; sự tạo dáng; sự sắp xếp (Design);
shaping /điện lạnh/
shaping, style /dệt may/