Việt
sự tạo hình bít tất
tạo hình
tạo dạng
nhào nặn
nặn
tạo thành
lập thành
hình thành.
sự tạo hình
sự tạo dáng
sự hình thành tính cách
sự giáo dục
sự đào tạo
Anh
shaping
formation
forming
moulding
boarding
forming/ forming procedures
Đức
Formung
Formen
Formverfahren
Pháp
façonnage
fabrication
formage
moulage
Formen, Formung, Formverfahren
Formung /die; -, -en/
sự tạo hình; sự tạo dáng;
(o PL) sự hình thành tính cách; sự giáo dục; sự đào tạo (Erziehung, Bildung);
Formung /f =, -en/
1. [sự] tạo hình, tạo dạng, nhào nặn, nặn; 2. [sự] tạo thành, lập thành, hình thành.
Formung /f/KT_DỆT/
[EN] boarding
[VI] sự tạo hình bít tất
Formung /TECH/
[DE] Formung
[EN] shaping
[FR] façonnage
[EN] formation; forming
[FR] fabrication; formage; formation
[EN] moulding
[FR] moulage