TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fabrication

Sản xuất

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

fabrication

production and manufacturing

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

manufacturing industry

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

manufacture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

production

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

manufacturing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

formation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

forming

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

fabrication

Fertigungswesen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Fertigungswirtschaft

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Fertigung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Herstellung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Formung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

fabrication

fabrication

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

formage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

formation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fabrication /TECH/

[DE] Fertigung; Herstellung

[EN] manufacture; production

[FR] fabrication

fabrication /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Herstellung

[EN] manufacture

[FR] fabrication

fabrication /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Herstellung

[EN] manufacturing

[FR] fabrication

fabrication,formage,formation

[DE] Formung

[EN] formation; forming

[FR] fabrication; formage; formation

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Fabrication

[DE] Fertigungswesen

[EN] production and manufacturing

[FR] Fabrication

[VI] Sản xuất

Fabrication

[DE] Fertigungswirtschaft

[EN] manufacturing industry

[FR] Fabrication

[VI] Sản xuất

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

fabrication

fabrication [fabRikasjô] n. f. 1. Sự chê tạo. La fabrication des tapis: Sự chế tạo các thảm. -C’est un gâteau de ma fabrication: Đó là cái bánh do tôi làm ra. 2. Sự làm giả, bịa đặt. Fabrication de faux documents: Sự làm giả tài liệu. > Bóng Fabrication d’une excuse: Bịa ra môt lời xin lỗi.