TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

manufacture

sự sản xuất

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sản xuất

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

chế tạo

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

sự chế tạo

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sản phẩm

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự chê tạo

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự gia cõng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Xây dựng hố đặt ống

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

sự gia công

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

manufacture

manufacture

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

production

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

manufacture

Herstellung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fertigung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Erzeugung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Produktion

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Konfektionierung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Rohrgraben Herstellung

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Fabrikat

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Erzeugnis

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

anfertigen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Fabrikation

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

herstellen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

manufacture

fabrication

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

manufacture

sự sản xuất

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Herstellung /f/SỨ_TT/

[EN] manufacture

[VI] sự chế tạo

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

manufacture /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Herstellung

[EN] manufacture

[FR] fabrication

manufacture,production /TECH/

[DE] Fertigung; Herstellung

[EN] manufacture; production

[FR] fabrication

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

manufacture

sự sản xuất, sự chế tạo, sự gia công, sản phẩm

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

anfertigen

manufacture

Fabrikation

manufacture

herstellen

manufacture

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

manufacture

Chế tạo, sản xuất

Lexikon xây dựng Anh-Đức

manufacture

manufacture

Fabrikat, Erzeugnis

Tự điển Dầu Khí

manufacture

  • danh từ

    o   sự chế tạo, sự sản xuất

    o   sản phẩm

  • động từ

    o   chế tạo, sản xuất

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    manufacture

    Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

    Manufacture

    [DE] Herstellung

    [EN] Manufacture

    [VI] sản xuất, chế tạo

    Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

    Rohrgraben Herstellung

    [VI] Xây dựng hố đặt ống

    [EN] manufacture

    Từ điển Polymer Anh-Đức

    manufacture

    Herstellung, Fertigung, Erzeugung, Produktion; (ready-made/industrial) Konfektionierung

    Từ vựng thông dụng Anh-Anh

    manufacture

    manufacture

    v. to make goods in large amounts

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    manufacture

    sự chê tạo, sự sản xuất; sự gia cõng