Việt
sự sản xuất
sản xuất
chế tạo
sự chế tạo
sản phẩm
sự chê tạo
sự gia cõng
Xây dựng hố đặt ống
sự gia công
Anh
manufacture
production
Đức
Herstellung
Fertigung
Erzeugung
Produktion
Konfektionierung
Rohrgraben Herstellung
Fabrikat
Erzeugnis
anfertigen
Fabrikation
herstellen
Pháp
fabrication
Herstellung /f/SỨ_TT/
[EN] manufacture
[VI] sự chế tạo
manufacture /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Herstellung
[FR] fabrication
manufacture,production /TECH/
[DE] Fertigung; Herstellung
[EN] manufacture; production
sự sản xuất, sự chế tạo, sự gia công, sản phẩm
Chế tạo, sản xuất
Fabrikat, Erzeugnis
o sự chế tạo, sự sản xuất
o sản phẩm
o chế tạo, sản xuất
Manufacture
[EN] Manufacture
[VI] sản xuất, chế tạo
[VI] Xây dựng hố đặt ống
Herstellung, Fertigung, Erzeugung, Produktion; (ready-made/industrial) Konfektionierung
v. to make goods in large amounts
sự chê tạo, sự sản xuất; sự gia cõng