TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự gia công

sự gia công

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

sự sản xuất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt

sự làm việc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự vận hành

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự chế tạo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xử lý

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chế biến

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nhiệt luyện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự xứ lý

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự phay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cắt phoi

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

sự tạo hình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sản phẩm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự thao tác

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự nấu luyện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự xử lý nguyên vật liệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tác động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gia cố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chê' biến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự điều chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tinh chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự pha chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tẩm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự nghiền nhỏ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự xử lý // sản xuất

 
Từ điển toán học Anh-Việt

gia công

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

sự gia công

processing

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

operation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

machining

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

working

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

multicutting

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 development

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 handling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 haunch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hobbing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

handling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mill

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

forming operation

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

manufacture

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

treatment

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

treating

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

manufactures

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

sự gia công

Bearbeitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Arbeiten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Betrieb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zerspanen

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Zurichtung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Manipulierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausarbeitung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verfertigung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Behänd

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufbe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verarbeitung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dieses Verfahren bewirkt sehr lange Molekülketten und grenzt die weitere Verarbeitbarkeit durch Urformen oder Schweißen stark ein.

Phương pháp này ảnh hưởng đến các mạch phân tử rất dài và hạn chế rất nhiều sự gia công tiếp theo bằng đổ khuôn hoặc hàn.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch die hohe Festigkeit des Werkstoffs, ist die Umformung aufwendig.

Vì vật liệu có độ bền cao nên sự gia công biến dạng khó khăn, tốn kém.

Từ điển toán học Anh-Việt

manufactures

sự sản xuất; sự gia công; sự xử lý // sản xuất; gia công

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

treating

sự gia công; sự nhiệt luyện; sự tẩm; sự nghiền nhỏ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zurichtung /die; -, -en/

sự gia công; sự xử lý nguyên vật liệu;

Manipulierung /die; -, -en (bildungsspr.)/

sự tác động; sự gia công; sự gia cố;

Ausarbeitung /die; -, -en/

sự sản xuất; sự gia công; sự chế tạo;

Verfertigung /die; -, -en/

sự chế tạo; sự sản xuất; sự gia công;

Behänd /lung, die; -, -en/

(Technik) sự gia công; sự xử lý; sự chế tạo; sự chế biến;

Aufbe /rei.tung, die; -, -en/

sự chê' biến; sự gia công; sự điều chế; sự tinh chế; sự pha chế;

Verarbeitung /die; -, -en/

sự chế tạo; sự chế biến; sự điều chế; sự gia công; sự xử lý;

Bearbeitung /die; -, -en/

sự chế tạo; sự chế biến; sự điều chế; sự gia công; sự xử lý;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

forming operation

sự tạo hình, sự gia công

manufacture

sự sản xuất, sự chế tạo, sự gia công, sản phẩm

processing

sự xử lý, sự gia công, sự chế biến, sự thao tác

treatment

sự nhiệt luyện, sự xử lý, sự gia công, sự chế tạo

working

sự gia công, sự nấu luyện, sự làm việc, sự vận hành

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Zerspanen

[VI] sự cắt phoi, sự gia công

[EN] machining

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bearbeitung /f/CT_MÁY, CƠ/

[EN] machining

[VI] sự gia công

Arbeiten /nt/CT_MÁY/

[EN] working

[VI] sự làm việc, sự gia công

Betrieb /m/CT_MÁY/

[EN] mill, operation, working

[VI] sự phay, sự vận hành, sự gia công

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 development, handling, haunch, hobbing

sự gia công

handling

sự gia công

operation

sự gia công

processing

sự gia công

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

multicutting

sự gia công (trẽn mấy)

processing

sự xứ lý; sự gia công