Darstellung /die; -, -en/
(Chemie) sự sản xuất;
sự chế biến;
sự điều chế;
sự pha chế (Gewin nung, Herstellung);
Bereitung /die; - (Papierdt.)/
sự chuẩn bị;
sự sửa soạn;
sự chế biến;
sự pha chế (das [Zu]bereiten);
Aufbe /rei.tung, die; -, -en/
sự chê' biến;
sự gia công;
sự điều chế;
sự tinh chế;
sự pha chế;