measuring /điện/
việc đo
measuring
sự pha chế
measuring /điện/
dùng để đo
measuring
dùng để đo
measuring
sự đo đạc
micrometric measurement, measuring
sự đo vi
remote measurement, measuring
đo lường từ xa
air side measurement, measuring
sự đo đạc phía không khí
gravity dosing, measuring, metering
sự định lượng tự chảy
sample set of measurements, measuring
tập hợp các phép đo lấy mẫu
confation, measuring, metering, preparation
sự pha chế
emergency measure, measurement, measuring, mensuration, meterage, metering
sự đo lường khẩn cấp