TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

việc đo

việc đo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

việc đo

 measuring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zufällige Messabweichungen können durch Wiederholungsmessungen festgestellt werden.

Sai số đo ngẫu nhiên có thể xác định bằng việc đo nhiều lần.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Denn sie müssen zusehen, wie gemessen wird, was nicht gemessen werden sollte.

Vì họ phải chứng kiến việc đo cái lẽ ra không nên đo.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

For they must watch measured that which should not be measured.

Vì họ phải chứng kiến việc đo cái lẽ ra không nên đo.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Isolationsprüfgerät anschließen und Messung durchführen.

Nối thiết bị kiểm tra cách điện và thực hiện việc đo.

Wie erfolgt das elektronische Vermessen einer Karosserie?

Việc đo điện tử thân vỏ xe được thực hiện như thế nào?

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 measuring /điện/

việc đo