TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự đo lường khẩn cấp

sự đo lường khẩn cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tiêu chuẩn để đánh giá khẩn cấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự đo lường khẩn cấp

emergency measure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 measurement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 measuring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mensuration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 meterage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 metering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emergency measure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 meniscus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to size up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự đo lường khẩn cấp

Notfallmaßnahme

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Notfallmaßnahme /f/KTA_TOÀN/

[EN] emergency measure

[VI] sự đo lường khẩn cấp; tiêu chuẩn để đánh giá khẩn cấp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

emergency measure

sự đo lường khẩn cấp

emergency measure, measurement, measuring, mensuration, meterage, metering

sự đo lường khẩn cấp

 emergency measure

sự đo lường khẩn cấp

emergency measure, meniscus, to size up

sự đo lường khẩn cấp