meniscus
thấu kính lồi-lõm
meniscus /cơ khí & công trình/
thấu kính lồi-lõm
meniscus /y học/
sụn (đĩa) chêm
crest tile, knot, meniscus, ridge
ngói ở nóc nhà
emergency measure, meniscus, to size up
sự đo lường khẩn cấp
camber, crest, knot, memory tube, meniscus
mặt khum
Phần hơi lồi, vòm hoặc phần cong trong dây chuyền lắp ghép hoặc bộ phận nào đó.
A slight convexity, arching, or curvature in an assembly or component.
hummock, knap, knoll, knot, meniscus, mons
gò bằng dồn