TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 meniscus

thấu kính lồi-lõm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sụn chêm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngói ở nóc nhà

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đo lường khẩn cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt khum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gò bằng dồn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 meniscus

 meniscus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

crest tile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 knot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ridge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

emergency measure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to size up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 camber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crest

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 memory tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hummock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 knap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 knoll

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mons

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 meniscus

thấu kính lồi-lõm

 meniscus /cơ khí & công trình/

thấu kính lồi-lõm

 meniscus /y học/

sụn (đĩa) chêm

crest tile, knot, meniscus, ridge

ngói ở nóc nhà

emergency measure, meniscus, to size up

sự đo lường khẩn cấp

 camber, crest, knot, memory tube, meniscus

mặt khum

Phần hơi lồi, vòm hoặc phần cong trong dây chuyền lắp ghép hoặc bộ phận nào đó.

A slight convexity, arching, or curvature in an assembly or component.

hummock, knap, knoll, knot, meniscus, mons

gò bằng dồn