Việt
gò
gò bằng dồn
đồi
1.gò
đồi 2.gò băng dồn
Anh
hummock
knap
knoll
knot
meniscus
mons
Đức
Hummock
Presseishügel
Pháp
hummock, knap, knoll, knot, meniscus, mons
hummock /SCIENCE/
[DE] Hummock; Presseishügel
[EN] hummock
[FR] hummock
1.gò, đồi 2.gò băng dồn (sự tích tụ băng bị dồn nén)
o gò, đồi, gò bằng dồn